
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Feyenoord Youth | Chelsea U18 | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2009 | Chelsea U18 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2011 | Chelsea | Leicester City | - | Cho thuê |
| 30-05-2011 | Leicester City | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Chelsea | Hamburger SV | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Hamburger SV | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2013 | Chelsea | PSV Eindhoven | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | PSV Eindhoven | VfL Wolfsburg | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2019 | VfL Wolfsburg | Schalke 04 | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Schalke 04 | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2020 | VfL Wolfsburg | FSV Mainz 05 | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | FSV Mainz 05 | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2021 | VfL Wolfsburg | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | Kasimpasa | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | SC Heerenveen | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | RKC Waalwijk | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | RKC Waalwijk | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-05-2024 12:30 | PSV Eindhoven | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-05-2024 12:30 | RKC Waalwijk | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 19/20 14/15 13/14 |
| Champions League participant | 4 | 18/19 15/16 10/11 09/10 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 16 |
| Dutch champion | 2 | 15/16 14/15 |
| FA Cup Winner | 1 | 10 |
| English Champion | 1 | 09/10 |
| English Super Cup winner | 1 | 09/10 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 07 |