
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | AEC Manlleu | UD Fraga | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Free player | CA Monzon | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Free player | UE Llagostera | Free | Ký hợp đồng |
| 18-08-2013 | UE Llagostera | Palamós CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Palamós CF | UE Llagostera | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | UE Llagostera | UE Rubí | Free | Ký hợp đồng |
| 12-07-2017 | UE Rubí | EC Granollers | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | EC Granollers | CF Montañesa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | CF Montañesa | Sant Andreu | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2022 | Sant Andreu | UE Engordany | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | UE Engordany | FC Ordino | - | Ký hợp đồng |
| 01-12-2024 | FC Ordino | UD Fraga | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Andorra | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 16:00 | Andorra | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 24-03-2025 19:45 | Albania | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Malta | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 16:00 | Moldova | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 05-06-2024 19:30 | Spain | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 25-03-2024 21:00 | Bolivia | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 21-03-2024 21:00 | South Africa | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Andorra | 03-03-2024 17:30 | Penya Encarnada | FC Ordino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Andorra | 18-02-2024 15:00 | CE Carroi | FC Ordino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu