
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Stal Mielec U19 | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Stal Mielec | Resovia Rzeszow | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Resovia Rzeszow | Stal Mielec | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2015 | Stal Mielec | Siarka Tarnobrzeg | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2016 | Siarka Tarnobrzeg | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Radomiak Radom | Wigry Suwalki | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2018 | Wigry Suwalki | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Rakow Czestochowa | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2022 | Stal Mielec | Puszcza Niepolomice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Puszcza Niepolomice | Warta Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Warta Poznan | Stal Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 25-11-2023 14:00 | Stal Rzeszow | Gornik Leczna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu