
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-05-2021 | FC Dallas Academy | North Texas SC | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | North Texas SC | FC Dallas Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2022 | FC Dallas Academy | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2022 | FC Dallas | North Texas SC | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | North Texas SC | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2024 | FC Dallas | North Carolina | - | Cho thuê |
| 06-06-2024 | North Carolina | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 24-04-2025 00:30 | North Texas SC | San Jose Earthquakes Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 21-04-2025 00:30 | North Texas SC | Colorado Rapids II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 12-04-2025 00:30 | Austin FC II | North Texas SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 05-04-2025 20:00 | Portland Timbers Reserve | North Texas SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 23-09-2024 00:45 | North Texas SC | Austin FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 02-09-2024 00:45 | North Texas SC | Colorado Rapids II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 03-08-2024 01:00 | Austin FC II | North Texas SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 04-07-2024 00:45 | North Texas SC | MINNESOTA United B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-05-2024 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-05-2024 23:00 | North Carolina | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| MLS Next Pro Cup Champion | 1 | 23/24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 21/22 |