| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-12-2005 | SK Rapid Wien Youth | First Vienna FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | First Vienna FC Youth | SV Wienerberger | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | SV Wienerberger | First Vienna FC II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | First Vienna FC II | SV Donau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SV Donau | SC Mannsworth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | SC Mannsworth | SV Wimpassing | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SV Wimpassing | Team Wiener Linien | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Team Wiener Linien | Wiener SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Wiener SC | SC Korneuburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu