
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | KF Tirana U19 | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2013 | KS Perparimi Kukesi | Partizani Tirana | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Partizani Tirana | KS Perparimi Kukesi | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2013 | KS Perparimi Kukesi | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2014 | Partizani Tirana | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | Teuta Durres | KF Korabi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | KF Korabi | Lushnja KS | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2019 | Lushnja KS | KF Llapi | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2020 | KF Llapi | Prishtina | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Prishtina | KF Llapi | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2022 | KF Llapi | Skenderbeu Korca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian Second division champion | 1 | 22/23 |
| Kosovo Cup Winner | 2 | 22 21 |
| Kosovan Super Cup Winner | 1 | 21/22 |