
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | KSC Lokeren Youth | Standard Liège Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Standard Liège Youth | Standard Liège U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Standard Liège U17 | Standard Liege U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Standard Liege U19 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Standard Liege II | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Free player | SC Lokeren-Temse | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 11-05-2025 14:00 | Patro Eisden | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 03-05-2025 14:00 | KSC Lokeren | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 27-04-2025 17:15 | RWDM Brussels | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-04-2025 18:30 | KSC Lokeren | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 02-03-2025 12:30 | Jong Genk | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-02-2025 19:00 | KSC Lokeren | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2025 15:00 | Francs Borains | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-02-2025 18:15 | KSC Lokeren | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-01-2025 19:00 | KSC Lokeren | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-01-2025 19:00 | KSC Lokeren | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu