STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-10-2025 15:00 | Paris FC Women | ![]() ![]() | Marseillaises Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 03-10-2025 19:00 | Nantes Women | ![]() ![]() | Paris FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 26-09-2025 19:00 | Paris FC Women | ![]() ![]() | RC Saint Etienne Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-09-2025 17:00 | Paris FC Women | ![]() ![]() | Austria Wien Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 06-09-2025 15:00 | Paris FC Women | ![]() ![]() | Dijon Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 14-07-2025 19:00 | South Africa Women | ![]() ![]() | Mali Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 11-05-2025 19:00 | Paris Saint Germain Women | ![]() ![]() | Paris FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 23-04-2025 19:00 | Paris FC Women | ![]() ![]() | Fleury 91 Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 14-02-2025 20:00 | Paris FC Women | ![]() ![]() | RC Saint Etienne Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 01-02-2025 14:00 | Reims Women | ![]() ![]() | Paris FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu