| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-09-2012 | Sarayköy 1926 FK Youth | Bornova Yesilova Spor | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2018 | Bornova Yesilova Spor | TKI Tavsanli Linyitspor | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2021 | TKI Tavsanli Linyitspor | Beyoglu 1979 Yenicarsi GSK | - | Ký hợp đồng |
| 03-06-2021 | Beyoglu 1979 Yenicarsi GSK | Tire 2021 FK | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2021 | Tire 2021 FK | Halide Edip Adivarspor | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2022 | Halide Edip Adivarspor | Siirt Il Özel Idaresi Spor | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | Siirt Il Özel Idaresi Spor | Turgutluspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Turgutluspor | Orduspor 1967 SK | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2025 | Orduspor 1967 SK | Kahramanmaras Istiklal Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu