
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-03-2015 | Haninge | Hammarby U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Hammarby U19 | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2016 | Hammarby | Enskede IK | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Enskede IK | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2017 | Hammarby | IK Frej Taby | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | IK Frej Taby | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-03-2018 | Hammarby | IK Frej Taby | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | IK Frej Taby | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-03-2019 | Hammarby | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | Brommapojkarna | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Vendsyssel | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Vasteras SK FK | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | GIF Sundsvall | Vasalunds IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 17 |