
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Simork FC | Bangkok FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-06-2021 | Bangkok FC | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | Suphanburi FC | Sukhothai | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Sukhothai | Suphanburi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2022 | Suphanburi FC | Rajpracha FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-12-2022 | Rajpracha FC | Kasetsart FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Kasetsart FC | Samut Prakan City | - | Ký hợp đồng |
| 27-12-2023 | Samut Prakan City | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 01-11-2025 12:30 | Rayong FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2025 11:00 | Buriram United | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-10-2025 11:00 | Rayong FC | PT Prachuap FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-09-2025 11:30 | Rayong FC | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-09-2025 11:00 | Rayong FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 12:30 | Port FC | Rayong FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-08-2025 12:00 | Rayong FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 12:00 | Bangkok United FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2025 11:00 | BG Pathum United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Second League Champion | 1 | 24 |