STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Reading FC Youth | Chelsea FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Chelsea FC Youth | Reading FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Reading FC Youth | Manchester City Youth | - | Ký hợp đồng |
16-09-2020 | Manchester City Youth | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 11:30 | Chelsea | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-08-2025 19:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 17-08-2025 13:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 10-08-2025 14:00 | Chelsea | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 16:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 03-05-2025 16:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 15-04-2025 19:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-04-2025 19:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |
Under 19 European Champion | 1 | 22 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 21/22 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 21/22 |
English Youth League winner | 1 | 19/20 |