
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Swindon Town U18 | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2017 | Swindon Town | Waterford United | - | Cho thuê |
| 30-04-2017 | Waterford United | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-10-2017 | Swindon Town | Bath City | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Bath City | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Swindon Town | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2018 | Cheltenham Town | Bath City | - | Cho thuê |
| 19-01-2019 | Bath City | Cheltenham Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2019 | Bath City | Free player | - | Giải phóng |
| 01-07-2019 | Cheltenham Town | Bath City | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2021 | Bath City | Dagenham Redbridge | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Dagenham Redbridge | Bath City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Bath City | Taunton Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu