
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FK Dordoi Bishkek | Ala-Too Naryn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Ala-Too Naryn | FK Siauliai (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FK Siauliai (-2016) | Alga Bishkek | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Alga Bishkek | FK Klaipedos Granitas (-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2016 | FK Klaipedos Granitas (-2015) | Jagodina | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2016 | Jagodina | FK Dordoi Bishkek | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2019 | FK Dordoi Bishkek | Selangor PKNS | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2020 | Selangor PKNS | Persita Tangerang | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2021 | Persita Tangerang | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Shinnik Yaroslavl | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
| 06-04-2022 | Turan FK | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2025 | Eastern Football Team | Persita Tangerang | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-10-2025 08:30 | Persita Tangerang | PSIM Yogyakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 27-09-2025 12:00 | Persita Tangerang | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-09-2025 12:00 | Persita Tangerang | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-08-2025 12:00 | Madura United | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 18:15 | Korea DPR | Kyrgyzstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-05-2025 08:30 | Persita Tangerang | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-04-2025 08:30 | Persita Tangerang | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 13-04-2025 12:00 | Persita Tangerang | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 25-03-2025 13:45 | Kyrgyzstan | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 20-03-2025 16:00 | Uzbekistan | Kyrgyzstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 1 | 24/25 |
| Hong Kong cup winner | 1 | 23/24 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 2 | 21/22 16/17 |