STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Akademisk Boldklub Youth | Akademisk Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Akademisk Boldklub Youth | Brondby IFU17 | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Brondby IFU17 | Akademisk Boldklub Youth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Akademisk Boldklub Youth | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AB Akademisk | Hobro | - | Ký hợp đồng |
12-02-2024 | Hobro | Fredrikstad | 0.54M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 31-08-2025 15:15 | Paris FC | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-08-2025 15:15 | Metz | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-07-2025 17:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-07-2025 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2025 16:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-04-2025 15:00 | Haugesund | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-04-2025 15:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-04-2025 17:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-04-2025 16:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-03-2025 17:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Norwegian cup winner | 1 | 24 |
Danish second tier Youth Champion | 1 | 19 |