
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-02-2012 | Sport Consultant Football Academy | Stabaek | - | Cho thuê |
| 30-07-2012 | Stabaek | Sport Consultant Football Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2012 | Sport Consultant Football Academy | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2018 | Stabaek | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Odense BK | Helsingor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Helsingor | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Odense BK | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2024 | Free player | Kongsvinger | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Kongsvinger | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 17 15 |
| Africa Cup winner | 1 | 15 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |