| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Akademia Piłkarska Radomiak Radom | Radomiak Radom U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Radomiak Radom U19 | Radomiak Radom II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Radomiak Radom II | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2010 | Radomiak U19 | Radomiak Radom | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Radomiak Radom | Free player | - | Giải phóng |
| 01-07-2016 | Radomiak Radom | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2017 | Free player | Orleta Radzyn Podlaski | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2017 | Free agent | Orleta Radzyn Podlaski | - | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2018 | Orleta Radzyn Podlaski | Wisla Pulawy | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | Orleta Radzyn Podlaski | Wisla Pulawy | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2024 | Wisla Pulawy | LKS Lomza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu