STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Arsenal FC Youth | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Arsenal U23 | Arsenal | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 16-04-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 12-04-2025 16:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 08-04-2025 19:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-04-2025 11:30 | Everton | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-04-2025 18:45 | Arsenal | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 24-03-2025 19:45 | England | ![]() ![]() | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 21-03-2025 19:45 | England | ![]() ![]() | Albania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-03-2025 13:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-03-2025 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-03-2025 16:30 | Manchester United | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu