
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | Hapoel Tel Aviv U19 | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Maccabi Yavne | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2016 | Maccabi Yavne | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | Hapoel Kfar Saba | Beitar Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Beitar Tel Aviv | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2019 | Hapoel Haifa | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hapoel Katamon Jerusalem | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Hapoel Jerusalem | Free player | - | Giải phóng |
| 18-10-2022 | - | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
| 18-10-2022 | Free player | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2023 | Maccabi Bnei Reineh | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2023 | Sakaryaspor | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2024 | Chernomorets Odessa | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2024 | Zalaegerszegi TE | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Zalaegerszegi TE | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 01-11-2025 15:30 | Hapoel Tel Aviv | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-10-2025 16:30 | Ironi Tiberias | Maccabi Haifa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 16:15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-10-2025 16:15 | Ironi Tiberias | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-09-2025 16:45 | Hapoel Petah Tikva | Ironi Tiberias | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 17:00 | Maccabi Netanya | Ironi Tiberias | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 13-09-2025 17:00 | Ironi Tiberias | Maccabi Tel Aviv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-08-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 23-08-2025 17:30 | Ironi Tiberias | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 10-05-2025 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israel Super Cup Winner | 1 | 18/19 |