
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2021 | SE Palmeiras U17 | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2024 | Palmeiras | Real Madrid | 47M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2025 20:00 | Real Madrid | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | Sevilla FC | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-05-2025 19:30 | Real Madrid | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 11-05-2025 14:15 | FC Barcelona | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 26-04-2025 20:00 | FC Barcelona | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-04-2025 19:30 | Getafe | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-04-2025 19:00 | Real Madrid | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-04-2025 19:00 | Real Madrid | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-04-2025 14:15 | Real Madrid | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-04-2025 19:30 | Real Madrid | Real Sociedad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Intercontinental Cup Winner | 1 | 24/25 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 24/25 |
| Campeão Paulista | 2 | 23/24 22/23 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 23 |
| Brazilian champion | 2 | 23 22 |
| Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 22 |