
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Sport Boys | Deportivo Union Comercio | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Deportivo Union Comercio | Academia Deportiva Cantolao | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Academia Deportiva Cantolao | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Cusco FC | Comerciantes Unidos | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Comerciantes Unidos | Academia Deportiva Cantolao | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Academia Deportiva Cantolao | Alianza Universidad de Huánuco | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Alianza Universidad de Huánuco | Atletico Grau | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Atletico Grau | Los Chankas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-11-2025 18:00 | Los Chankas | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-10-2025 16:00 | Sporting Cristal | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2025 18:00 | Los Chankas | Juan Pablo II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 12-10-2025 20:30 | Alianza Atletico Sullana | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 04-10-2025 18:00 | Los Chankas | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-09-2025 18:00 | FBC Melgar | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 12-09-2025 20:15 | Sport Huancayo | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 30-08-2025 20:00 | Alianza Universidad de Huánuco | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 10-08-2025 18:15 | Los Chankas | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 05-08-2025 00:00 | Cienciano | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian second tier champion | 2 | 21 16 |