
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-04-2022 | AD Atlética Gloriense | Falcon FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-12-2022 | Lagarto FC | Falcon FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2023 | Falcon FC | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | Matsumoto Yamaga FC | AD Confiança | - | Cho thuê |
| 08-07-2024 | AD Confiança | Matsumoto Yamaga FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2024 | Matsumoto Yamaga FC | Ceara | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Ceara | Matsumoto Yamaga FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2025 | Matsumoto Yamaga FC | Ceara | 0.194M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2025 | Ceara | Sao Bernardo | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Sao Bernardo | Ceara | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Paulista Brazil | 01-03-2025 23:30 | Sao Bernardo | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Sao Bernardo | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 21-02-2025 00:35 | Portuguesa Desportos | Sao Bernardo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 16-02-2025 19:00 | Sao Bernardo | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 09-02-2025 23:30 | Corinthians Paulista (SP) | Sao Bernardo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 06-02-2025 22:00 | Sao Bernardo | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 01-02-2025 19:00 | Inter de Limeira | Sao Bernardo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 29-01-2025 21:30 | Sao Bernardo | Santos | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 26-01-2025 21:30 | Botafogo SP | Sao Bernardo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 23-01-2025 21:30 | Sao Bernardo | Mirassol | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu