STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | KF Besa Peje U19 | FK Besa | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | FK Besa | FC Feronikeli 74 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Feronikeli 74 | Gjilani | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | Gjilani | FC Drita | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Drita | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-07-2025 18:00 | FC Drita | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 16:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 15:00 | FK Auda Riga | ![]() ![]() | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kosovan Champion | 2 | 24/25 18/19 |