
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Cavigal Nice Football Youth | AS Monaco Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AS Monaco Youth | Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Monaco U21 | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Cercle Brugge KSV | Monaco U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Monaco U21 | Free player | - | Giải phóng |
| 25-09-2024 | Free player | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-02-2024 18:15 | Cercle Brugge | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-01-2024 19:45 | Cercle Brugge | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-12-2023 19:45 | Anderlecht | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-12-2023 17:30 | Cercle Brugge | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-12-2023 15:00 | Oud-Heverlee Leuven | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-12-2023 15:00 | Cercle Brugge | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| European Under-19 participant | 1 | 22 |