STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-10-2016 | Toulouse U19 | Toulouse FC | - | Ký hợp đồng |
21-07-2021 | Toulouse FC | Spezia | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2024 | Spezia | FC Nantes | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 19-10-2025 18:45 | FC Nantes | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-10-2025 17:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-09-2025 17:00 | Toulouse FC | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-09-2025 15:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 13-09-2025 15:00 | OGC Nice | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-08-2025 17:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-08-2025 15:15 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-08-2025 18:45 | FC Nantes | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-05-2025 13:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 19 |