
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-01-2023 | Oxford United U18 | Banbury United | - | Cho thuê |
| 16-02-2023 | Banbury United | Oxford United U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Oxford United U18 | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2023 | Oxford United | Dartford | - | Cho thuê |
| 24-09-2023 | Dartford | Oxford United | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-09-2023 | Oxford United | Maidenhead United | - | Cho thuê |
| 22-11-2023 | Maidenhead United | Oxford United | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2024 | Oxford United | Maidenhead United | - | Cho thuê |
| 07-11-2024 | Maidenhead United | Oxford United | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-12-2024 | Oxford United | Southend United | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Southend United | Oxford United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 14-10-2025 18:00 | Crewe Alexandra | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-10-2025 19:00 | Harrogate Town | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 11:30 | Crewe Alexandra | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Barrow | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Colchester United | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | Crewe Alexandra | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 11:30 | Crewe Alexandra | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu