
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SV Schefflenz Youth | TSG 1899 Hoffenheim Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | TSG 1899 Hoffenheim Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | TSG 1899 Hoffenheim U17 | TSG 1899 Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | TSG Hoffenheim (Youth) | VfL Bochum | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | VfL Bochum | TSV 1860 München | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | TSV 1860 München | VfL Bochum | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | VfL Bochum | Holstein Kiel | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Holstein Kiel | FC Ingolstadt | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-11-2025 13:00 | FC Ingolstadt | TSG Hoffenheim Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-11-2025 15:30 | VfL Osnabrück | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-11-2025 13:00 | FC Ingolstadt | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-10-2025 18:00 | FC Viktoria Köln | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-10-2025 12:00 | FC Ingolstadt | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-10-2025 12:00 | Alemannia Aachen | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-10-2025 12:00 | FC Ingolstadt | SSV Ulm 1846 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-10-2025 17:00 | SC Verl | FC Ingolstadt | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-09-2025 12:00 | MSV Duisburg | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-09-2025 17:00 | Havelse | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Bayern Winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 2 | 15/16 14/15 |