
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | FC Midtjylland Youth | Sönderjyske Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Sönderjyske Youth | Naestved U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Naestved U19 | Naestved | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2024 | Naestved | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 31-10-2025 18:00 | AC Horsens | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | AC Horsens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-10-2025 17:00 | AC Horsens | Hobro | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 31-08-2025 13:00 | AC Horsens | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-08-2025 11:00 | Lyngby | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-08-2025 15:00 | AC Horsens | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-08-2025 17:00 | Hvidovre IF | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2025 12:00 | AC Horsens | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-05-2025 16:30 | AC Horsens | Odense BK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2025 10:30 | Esbjerg | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish third tier champion | 1 | 22 |