| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Stockport County U18 | Chester FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2021 | Chester FC | Leek Town FC | - | Cho thuê |
| 03-09-2021 | Leek Town FC | Chester FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-12-2021 | Clitheroe FC | Chester FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-12-2021 | Chester FC | Atherton Collieries | - | Cho thuê |
| 31-01-2022 | Chester FC | Atherton Collieries | - | Cho thuê |
| 28-02-2022 | Atherton Collieries | Chester FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2022 | Chester FC | Runcorn Linnets | - | Cho thuê |
| 31-12-2022 | Runcorn Linnets | Chester FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2023 | Chester FC | Flint Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Flint Town | Chester FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2023 | Chester FC | Caernarfon | - | Cho thuê |
| 31-12-2023 | Caernarfon | Chester FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Chester FC | Caernarfon | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Caernarfon | The New Saints | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Welsh Champion | 1 | 24/25 |