
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2021 | FCI Tallinn Youth | FCI Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FCI Tallinn | FC Levadia Tallinn U21 | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | FC Levadia Tallinn U21 | JK Tallinna Kalev | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | JK Tallinna Kalev | FC Levadia Tallinn U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | FC Levadia Tallinn U21 | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | Levadia Tallinn | JK Tallinna Kalev | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | JK Tallinna Kalev | Levadia Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu