STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Le Havre U17 | Le Havre U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Le Havre U19 | Le Havre B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Le Havre B | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
20-08-2024 | Havre Athletic Club | Nancy | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Nancy | Havre Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 18-10-2025 19:05 | Marseille | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-10-2025 15:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-09-2025 15:15 | Metz | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-09-2025 15:15 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 31-08-2025 15:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-08-2025 15:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-05-2025 17:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-05-2025 17:30 | Nancy | ![]() ![]() | Nimes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 25-04-2025 17:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 18-04-2025 17:30 | Nancy | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French 2nd tier champion | 1 | 22/23 |