
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | MKS Kluczbork U19 | FC Wrocław Academy U19 | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2020 | FC Wrocław Academy U19 | Liverpool U18 | 0.285M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | Liverpool U23 | Brommapojkarna | - | Cho thuê |
| 26-07-2024 | Liverpool | Brommapojkarna | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Brommapojkarna | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-02-2025 | Liverpool U23 | Forest Green Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Forest Green Rovers | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Chesterfield | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 14-10-2025 18:00 | Crewe Alexandra | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | AFC Fylde | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 15:00 | Forest Green Rovers | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 17:30 | York City | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Halifax Town | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 01-03-2025 15:00 | Forest Green Rovers | Maidenhead United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Forest Green Rovers | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-02-2025 19:45 | Ebbsfleet United | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | Braintree Town | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu