
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Seoul Kwanghee Middle School | Choongang High School | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2017 | Choongang High School | Borussia Freialdenhoven | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Borussia Freialdenhoven | Siegburger SV 04 | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Siegburger SV 04 | military service (South Korea) | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2020 | military service (South Korea) | TNT FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2020 | TNT FC | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Gimpo FC | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | Chungbuk Cheongju FC | Yangju Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 25-06-2023 | Yangju Citizen | Chuncheon Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 19-06-2024 | Chuncheon Citizen | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 24-05-2025 10:00 | Gyeongnam FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-04-2025 05:00 | Incheon United Club | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-03-2025 07:30 | Cheonan City | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 31-08-2024 10:30 | FC Anyang | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-08-2024 10:30 | Cheonan City | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 17-08-2024 10:30 | Seongnam FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 11-08-2024 10:00 | Cheonan City | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 13-07-2024 10:30 | Cheonan City | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-07-2024 10:30 | FC Anyang | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-06-2024 10:00 | Gimpo FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu