| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-10-2011 | Antalyaspor Youth | Ankaraspor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2012 | Ankaraspor Youth | Konyaspor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2014 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2015 | Free player | Kemerspor 2003 | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2018 | Kemerspor 2003 | Erzincanspor | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2018 | Erzincanspor | Hocvan Spor | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2020 | Hocvan Spor | Diyarbakirspor | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | Diyarbakirspor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Hocvan Spor | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2023 | Hocvan Spor | Karsiyaka | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2024 | Karsiyaka | Mardin 1969 Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Elazigspor | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Karsiyaka | Silifke Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Ergene Velimese | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-02-2024 11:00 | Turgutluspor | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Karsiyaka | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 11:00 | Karsiyaka | Kelkit Belediye Hurriyet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 2 | 24/25 20/21 |