
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-10-2011 | Yamanspor Youth | 1461 Trabzon Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2012 | 1461 Trabzon Youth | Trabzonspor U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Trabzonspor U17 | Trabzonspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Trabzonspor U19 | Trabzonspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 02-10-2014 | Trabzonspor U21 | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2016 | Trabzonspor | 1461 Trabzon | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | 1461 Trabzon | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-12-2025 17:00 | Fenerbahce | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 17:45 | Galatasaray | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 17:00 | Turkiye | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2025 14:00 | Kocaelispor | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | AFC Ajax | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2025 17:00 | Galatasaray | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 14:00 | Galatasaray | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 16:45 | Galatasaray | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 17:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Turkiye | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Turkish Super Cup winner | 2 | 22/23 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 19/20 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Turkish champion | 1 | 21/22 |
| Turkish cup winner | 1 | 19/20 |