
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2020 | Ghali Club Mascara | MC Oran | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2021 | MC Oran | Ghali Club Mascara | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2022 | Ghali Club Mascara | Rozova Dolina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Rozova Dolina | SC Farense | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | SC Farense | Hull City | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 12:30 | Stoke City | Hull City | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Hull City | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Queens Park Rangers | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 20-09-2025 14:00 | Hull City | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp U21 Liên đoàn Ngoại hạng Anh | 02-09-2025 18:00 | Hull City U21 | Birmingham U21 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-11-2024 19:45 | Oxford United | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 02-11-2024 15:00 | Hull City | Portsmouth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-10-2024 14:00 | Derby County | Hull City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 23-10-2024 18:45 | Hull City | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 20-10-2024 14:00 | Hull City | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu