
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Swindon Town U18 | Wrexham FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Wrexham FC Reserves | Prestatyn Town FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Prestatyn Town FC | Wrexham FC Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Wrexham FC Reserves | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | Wrexham | Rhyl FC | - | Cho thuê |
| 31-12-2016 | Rhyl FC | Wrexham | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Wrexham | Carmarthen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Carmarthen | Pen-y-Bont FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Carmarthen | No team | Free | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Pen-y-Bont FC | Barry Town United | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Barry Town United | Aberystwyth Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu