| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-11-2022 | Bangladesh Police Club | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2023 | Bashundhara Kings | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2023 | Free player | Bangladesh Police Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 25-04-2025 09:30 | Bangladesh Police Club | Dhaka Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-04-2025 09:30 | Fakirerpool Young Mens Club | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 28-12-2024 08:30 | Abahani Limited Dhaka | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 02-02-2024 09:00 | Bangladesh Police Club | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bengali Champion | 1 | 22/23 |