STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | Velez Sarsfield U20 | CA Vélez Sarsfield II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | CA Vélez Sarsfield II | Velez Sarsfield | - | Ký hợp đồng |
29-01-2024 | Velez Sarsfield | Bologna | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 19-10-2025 13:00 | Cagliari | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 02-10-2025 16:45 | Bologna | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-09-2025 16:00 | Lecce | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 25-09-2025 19:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-09-2025 13:00 | Bologna | ![]() ![]() | Genoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-09-2025 18:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-08-2025 16:30 | Bologna | ![]() ![]() | Como | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-08-2025 18:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-05-2025 16:00 | Bologna | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Fiorentina | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner | 1 | 24/25 |