
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 02-12-2025 05:00 | Japan Women | Canada Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 29-11-2025 06:30 | Japan Women | Canada Women | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 23-11-2025 14:30 | Hoffenheim Women | Bayern Munchen Women | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 20-11-2025 20:00 | Paris Saint Germain Women | Bayern Munchen Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 12-11-2025 17:45 | Bayern Munchen Women | Arsenal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 07-11-2025 17:30 | Bayern Munchen Women | Union Berlin Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 04-11-2025 17:00 | Nurnberg Women | Bayern Munchen Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 01-11-2025 13:00 | Bayern Munchen Women | SGS Essen W | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 19-10-2025 14:00 | Bayern Munchen Women | Koln Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 16-10-2025 19:00 | Bayern Munchen Women | Juventus Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Women's Asian Games Gold Medal | 1 | 23 |