Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
2c91360e392f18415fe9edbb4eeed0b5.webp
Cầu thủ:
Momoko Tanikawa
Quốc tịch:
Nhật Bản
4dbed2e657457884e67137d3514119b3.webp
Cân nặng:
63 Kg
Chiều cao:
168 cm
Tuổi:
21  (2005-05-07)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
M
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải bóng đá Nữ Đức19-10-2025 14:00Bayern Munchen Women
team-home
5-1
team-away
Koln Women10000
Champions League Nữ16-10-2025 19:00Bayern Munchen Women
team-home
2-1
team-away
Juventus Women00000
Giải bóng đá Nữ Đức11-10-2025 13:00VfL Wolfsburg Women
team-home
1-3
team-away
Bayern Munchen Women10000
Champions League Nữ07-10-2025 19:00Barcelona Women
team-home
7-1
team-away
Bayern Munchen Women00000
Giải bóng đá Nữ Đức04-10-2025 12:00Bayern Munchen Women
team-home
4-0
team-away
Werder Bremen Women10000
Giải bóng đá Nữ Đức20-09-2025 12:00Bayern Munchen Women
team-home
0-0
team-away
Carl Zeiss Jena Women00000
Giải bóng đá Nữ Đức14-09-2025 12:00RB Leipzig Women
team-home
0-3
team-away
Bayern Munchen Women00000
Giải bóng đá Nữ Đức06-09-2025 15:45Bayern Munchen Women
team-home
2-0
team-away
Bayer Leverkusen Women00000
Giao hữu các CLB quốc tế30-08-2025 12:00Bayern Munchen Women
team-home
4-2
team-away
VfL Wolfsburg Women00000
Giải bóng đá Nữ Đức11-05-2025 12:00Bayern Munchen Women
team-home
3-0
team-away
SGS Essen W00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Women's Asian Games Gold Medal1
23

Hồ sơ cầu thủ Momoko Tanikawa - Kèo nhà cái

Hot Leagues