Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
2c91360e392f18415fe9edbb4eeed0b5.webp
Cầu thủ:
Momoko Tanikawa
Quốc tịch:
Nhật Bản
4dbed2e657457884e67137d3514119b3.webp
Cân nặng:
63 Kg
Chiều cao:
168 cm
Tuổi:
20  (2005-05-07)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
M
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giao hữu các CLB quốc tế30-08-2025 12:00Bayern Munchen Women
team-home
4-2
team-away
VfL Wolfsburg Women00000
Giải bóng đá Nữ Đức11-05-2025 12:00Bayern Munchen Women
team-home
3-0
team-away
SGS Essen W00000
Giải bóng đá Nữ Đức05-05-2025 16:00Carl Zeiss Jena Women
team-home
0-1
team-away
Bayern Munchen Women00000
Champions League Nữ26-03-2025 17:45Lyon Women
team-home
4-1
team-away
Bayern Munchen Women01000
Champions League Nữ18-03-2025 20:00Bayern Munchen Women
team-home
0-2
team-away
Lyon Women00000
Giải bóng đá Nữ Đức14-03-2025 15:55Bayern Munchen Women
team-home
3-1
team-away
VfL Wolfsburg Women00000
Giải bóng đá Nữ Đức09-03-2025 21:00Koln Women
team-home
0-3
team-away
Bayern Munchen Women00000
Giải bóng đá Nữ Đức16-02-2025 14:15Bayern Munchen Women
team-home
1-0
team-away
Werder Bremen Women00000
Giải bóng đá Nữ Đức09-02-2025 13:00Hoffenheim Women
team-home
1-3
team-away
Bayern Munchen Women00000
Giao hữu Quốc tế26-10-2024 05:20Japan Women
team-home
4-0
team-away
South Korea Women10000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Women's Asian Games Gold Medal1
23

Hồ sơ cầu thủ Momoko Tanikawa - Kèo nhà cái

Hot Leagues