
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-09-2021 | El Hammam | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Al Masry | Ceramica Cleopatra FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2024 | Ceramica Cleopatra FC | Baladiyat El Mahalla | - | Cho thuê |
| 19-08-2024 | Baladiyat El Mahalla | Ceramica Cleopatra FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-10-2025 17:00 | Pharco | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-10-2025 14:00 | Pyramids FC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-09-2025 14:00 | El Mokawloon El Arab | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-02-2024 17:00 | Baladiyat El Mahalla | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-02-2024 17:00 | Al Masry | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-02-2024 14:00 | Baladiyat El Mahalla | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian League Cup Winner | 1 | 23/24 |