STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Bröndby IF U17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
18-01-2017 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
19-01-2017 | Bröndby IF U19 | Brondby IF | - | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2017 | Brondby IF | Naestved | - | Cho thuê |
30-01-2017 | Brondby IF | Næstved BK | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Naestved | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Næstved BK | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Brondby IF | Naestved | - | Ký hợp đồng |
01-01-2018 | Brondby IF | Næstved BK | Free | Chuyển nhượng tự do |
02-09-2020 | Naestved | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Fremad Amager | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
25-08-2024 | Silkeborg | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish Cup Winner | 1 | 23/24 |