STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2022 | Kokoku High School | Montedio Yamagata | - | Ký hợp đồng |
13-01-2024 | Montedio Yamagata | Clube Recreativo e Atlético Catalano (GO) | - | Cho thuê |
30-07-2024 | Clube Recreativo e Atlético Catalano (GO) | Montedio Yamagata | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2024 | Montedio Yamagata | Veertien Mie | - | Cho thuê |
30-01-2025 | Veertien Mie | Montedio Yamagata | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2025 | Montedio Yamagata | Veertien Mie | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu