
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Jagiellonia Białystok Youth | Jagiellonia Bialystok U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Jagiellonia Bialystok U19 | Jagiellonia Bialystok II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Jagiellonia Bialystok II | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Jagiellonia Bialystok | Aris Limassol | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Sweden U21 | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Poland U21 | Montenegro U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2025 16:00 | Poland U21 | North Macedonia U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 17-06-2025 16:00 | France U21 | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 15-10-2024 15:00 | Poland U21 | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 11-10-2024 17:00 | Kosovo U21 | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-09-2024 16:00 | Bulgaria U21 | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 21-03-2024 16:30 | Israel U21 | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Cyprus | 29-02-2024 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 18-02-2024 17:00 | Aris Limassol | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish champion | 1 | 23/24 |
| European Under-19 participant | 1 | 23 |