
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Own Youth | Widad Témara | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Widad Témara | TAS Casablanca | - | Ký hợp đồng |
| 28-11-2020 | TAS Casablanca | USM US Mohammedia | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2022 | USM US Mohammedia | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 24-02-2024 13:00 | Jwaneng Galaxy | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 19-12-2023 13:00 | Simba Sports Club | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 09-12-2023 19:00 | Wydad Casablanca | Simba Sports Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 02-12-2023 19:00 | ASEC MIMOSAS | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 25-11-2023 19:00 | Wydad Casablanca | Jwaneng Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| African Football League | 12-11-2023 13:00 | Mamelodi Sundowns | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
| Moroccan cup winner | 1 | 18/19 |