
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | UD Cornella U19 | CE Sabadell B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CE Sabadell B | CE Europa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | CE Europa | Pobla de Mafumet CF | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2020 | Pobla de Mafumet CF | Sant Andreu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Sant Andreu | CP San Cristobal | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | CP San Cristobal | Nara Club | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Nara Club | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Kochi United | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-07-2025 09:00 | Kochi United | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-07-2025 09:00 | Azul Claro Numazu | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-06-2025 10:00 | Kochi United | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-06-2025 05:00 | Kochi United | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-06-2025 08:00 | SC Sagamihara | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-11-2023 04:00 | Nara Club | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-11-2023 04:00 | Nara Club | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-11-2023 05:00 | Kataller Toyama | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-11-2023 04:00 | Kagoshima United | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner of the Japanese Amateur championship | 1 | 21/22 |