
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | - | PTT FC Rayong | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | PTT FC Rayong | Krabi FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2015 | Krabi FC | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2020 | Nongbua Pitchaya FC | Kasetsart FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Kasetsart FC | Udon United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Udon United | Lampang FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | Lampang FC | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 30-04-2025 11:00 | Buriram United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-04-2025 12:00 | Chiangrai United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-03-2025 11:00 | Khonkaen United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-03-2025 11:00 | Ratchaburi FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-03-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-02-2025 11:00 | Bangkok United FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-02-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-02-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Player of the Year | 1 | 21/22 |