
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Free player | Al-Wahda FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Al-Wahda FC | Baniyas Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Baniyas Club | Al-Jazira(UAE) | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2021 | Al-Jazira(UAE) | Al-Nasr Dubai | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Al-Nasr Dubai | Al-Jazira(UAE) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Al-Jazira(UAE) | Al-Nasr Dubai | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2023 | Al-Nasr Dubai | Hatta | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2023 | Hatta | Shabab AlAhli | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Shabab AlAhli | Hatta | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Hatta | Dibba Al-Hisn SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu