| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-01-2014 | Selimiye | Tuna Spor | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2016 | Tuna Spor | Bayrampasa Spor | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2018 | Bayrampasa Spor | Kozan Spor FK | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2019 | Kozan Spor FK | Muglaspor | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2020 | Muglaspor | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2020 | Batman Petrolspor | Bayburt Ozel Idare | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Bayburt Ozel Idare | Modafen | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2022 | Free player | Nigde Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Nigde Belediyespor | Derince Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2023 | Derince Belediyespor | EdirnesporGenclik | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2024 | EdirnesporGenclik | Anadolu Universitesi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 22/23 |