
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Free player | Al Nejmeh SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Free player | Al Nejmeh SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Al Nejmeh SC | - | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2019 | Al Nejmeh SC | Al Safa SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Al Safa SC | Al Nejmeh SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | Al Nejmeh SC | Se Wan Boy | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2021 | Se Wan Boy | Naft Al-Basra SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Naft Al-Basra SC | Al Safa SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 31-10-2025 10:00 | Regar-TadAZ Tursunzoda | Al Safa SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 28-10-2025 14:00 | Muras United FC | Al Safa SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 25-10-2025 10:00 | Al Safa SC | Al-Arabi Club (KUW) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 08:45 | Lebanon | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 2 | 18/19 16/17 |